TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức dung dịch điện phân

mức dung dịch điện phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mức dung dịch điện phân

 acid level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mức dung dịch điện phân

Elektrolytstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Selbstentladung kommt es auch zu einem Gasen, wodurch Wasser verbraucht und der Elektrolytstand verringert wird.

Quá trình tự phóng điện cũng làm bay hơi nước qua đó làm mất nước và mức dung dịch điện phân giảm xuống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrolytstand /m/ÔTÔ/

[EN] acid level

[VI] mức axit, mức dung dịch điện phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid level

mức dung dịch điện phân

 acid level /điện lạnh/

mức dung dịch điện phân

 acid level /ô tô/

mức dung dịch điện phân