Việt
mức giới hạn
Anh
limit of tolerance
Diese Grenzwerte wurden in den vergangenen Jahren mehrfach gesenkt.
Những mức giới hạn này đã được giảm xuống liên tục trong những năm gần đây.
v Schadstoffe im Abgas durch Katalysator auf die vorgeschriebenen Grenzwerte vermindern.
Giảm lượng chất độc hại trong khí thải xuống mức giới hạn quy định thông qua bộ xúc tác.
limit of tolerance /cơ khí & công trình/