Việt
mức nhạy
Anh
sensitivity level
Đức
Empfindungsniveau
sensitivity level /toán & tin/
Mức nhạy
Thuật ngữ mô tả để đánh giá khả năng của hệ thẩm thấu trong việc phát hiện sự mất liên tục bề mặt. Vùng nhạy từ ½ (rất thấp) tới 4 (rất cao).
Empfindungsniveau /nt/C_THÁI/
[EN] sensitivity level
[VI] mức nhạy