Việt
mức nhiễu loạn
Anh
disturbance level
level disturbance
Đức
Störpegel
level disturbance /hóa học & vật liệu/
mức (lỏng) nhiễu loạn
disturbance level /đo lường & điều khiển/
Störpegel /m/TH_BỊ/
[EN] disturbance level
[VI] mức nhiễu loạn