TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức nhiễu loạn

mức nhiễu loạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mức nhiễu loạn

mức nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức nhiễu loạn

disturbance level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mức nhiễu loạn

 level disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức nhiễu loạn

Störpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level disturbance /hóa học & vật liệu/

mức (lỏng) nhiễu loạn

 disturbance level

mức nhiễu loạn

 disturbance level /đo lường & điều khiển/

mức nhiễu loạn

level disturbance

mức (lỏng) nhiễu loạn

disturbance level

mức nhiễu loạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störpegel /m/TH_BỊ/

[EN] disturbance level

[VI] mức nhiễu loạn