TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức sinh

mức sinh

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Khả năng sinh đẻ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

mức sinh

fertility

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

natality

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Fertility

[VI] (n) Khả năng sinh đẻ, mức sinh

[EN] (e.g. drop, decline or fall in ~ : Giảm mức sinh).

Từ điển phân tích kinh tế

fertility,natality

mức sinh (d.s.)