TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức tiêu thụ không khí

mức tiêu thụ không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức tiêu thụ không khí

air consumption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức tiêu thụ không khí

Luftbedarf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Der minimale spezifische Luftbedarf lMin!

1. Mức tiêu thụ không khí riêng tối thiểu

2. Der praktische spezifische Luftbedarf lPrakt !

2. Mức tiêu thụ không khí riêng thực tế /thực tế!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air consumption

mức tiêu thụ không khí

 air consumption /điện lạnh/

mức tiêu thụ không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftbedarf /m/CT_MÁY/

[EN] air consumption

[VI] mức tiêu thụ không khí