TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức tiếng ồn

mức tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức tiếng ồn

sound level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Reifen dürfen ein definiertes Abrollgeräusch nicht überschreiten.

Các lốp xe này không được vượt quá mức tiếng ồn lăn bánh được quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound level

mức tiếng ồn

 sound level /xây dựng/

mức tiếng ồn