Việt
Mứt quả
quả cây nấu đường
Anh
compote
Đức
Konfitüre
Kompott
Konfitüre /[konfi'ty:ra], die; -, -n/
mứt quả;
Kompott /[kom’pot], das; -[e]s, -e/
quả cây nấu đường; mứt quả;