Việt
nưdc cam pót
nưóc hoa qủa
chè qủa cây
mút.
quả cây nấu đường
mứt quả
Đức
Kompott
Kompott /[kom’pot], das; -[e]s, -e/
quả cây nấu đường; mứt quả;
Kompott /n -(e)s, -e/
nưdc cam pót, nưóc hoa qủa, chè qủa cây, mút.