TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực chất lỏng

mực chất lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mực chất lỏng

liquid level

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Status von Betriebsflüssigkeitsständen

Tình trạng của mực chất lỏng vận hành xe,

Der Inhalt des Ausgleichsbehälters hält den Flüssigkeitsstand im Kühlsystem konstant. Kühlflüssigkeitstemperatur.

Dung tích bình điều tiết có nhiệm vụ giữ cố định mực chất lỏng trong hệ thống làm mát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Füllstand = Regelgröße x

Mực chất lỏng = đại lượng điều chỉnh x

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursprünglicher Flüssigkeitsspiegel

Mực chất lỏng lúc đầu

Standglas (Schauglas) an einem Behälter

Ống đo mực chất lỏng (kính nhìn) ở một bình chứa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid level

mực chất lỏng