TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực chuẩn

mực chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao trình chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mực chuẩn

standard inks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standard inks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mực chuẩn

Normalfarben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalnull

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Normalnull /das (o. PI.) (Geodäsie)/

(Abk : NN, N N ) mực chuẩn; cao trình chuẩn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard inks

mực chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalfarben /f pl/IN/

[EN] standard inks

[VI] mực chuẩn