TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỹ

mỹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

tên một thành phố thuộc tiểu bang New York

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mỹ 968

học bổng của nghiên cứu sinh ở các trường đại học Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mỹ 968

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mỹ

NewYork

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mỹ 968

Fellowship

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

thẩm mỹ nhờ bọc thêm một lớp PA và bình

Vorwiegend in den USA sind Räder-Anlagenanzutreffen.

Thiết bị với bánh xe được sử dụng phổ biếntại Mỹ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gentechnisch veränderte Tomaten marktreif in den USA

Cà chua chuyển gen cho thị trường ở Mỹ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

G.M. Zener, amerikanischer Physiker

G.M. Zener, nhà vật lý người Mỹ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Britische bzw. US-Einheit

Đơn vị hệ Anh hay Mỹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

NewYork /[’nju: jo:k]/

tên một thành phố thuộc tiểu bang New York; Mỹ;

Fellowship /[ feloofip], die; -, -s/

học bổng của nghiên cứu sinh ở các trường đại học Anh; Mỹ 968;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mỹ

(xem Mĩ).

Mi,Mỹ

mỹ cảm, mỹ lệ, mỹ mãn, mỹ miều, mỹ nhân, mỹ nghệ, mỹ nữ, mỹ sắc, mỹ phẩm, mỹ quan, mỹ thuật, mỹ tửu, mỹ viện, mỹ vị mỹ ý, hoa mỹ, chân thiện mỹ; Âu Mỹ, Mỹ Châu, mỹ kim, Mỹ Quốc, Mỹ Tho.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỹ

1) (dẹp) schön (a), hübsch (a); herrlich (a), künstlerisch (a), kunstvoll (a); ästhetisch (a);

2) (dịa)