Việt
mỹ
Mi
tên một thành phố thuộc tiểu bang New York
học bổng của nghiên cứu sinh ở các trường đại học Anh
Mỹ 968
Đức
NewYork
Fellowship
thẩm mỹ nhờ bọc thêm một lớp PA và bình
Vorwiegend in den USA sind Räder-Anlagenanzutreffen.
Thiết bị với bánh xe được sử dụng phổ biếntại Mỹ.
Gentechnisch veränderte Tomaten marktreif in den USA
Cà chua chuyển gen cho thị trường ở Mỹ
G.M. Zener, amerikanischer Physiker
G.M. Zener, nhà vật lý người Mỹ
Britische bzw. US-Einheit
Đơn vị hệ Anh hay Mỹ
NewYork /[’nju: jo:k]/
tên một thành phố thuộc tiểu bang New York; Mỹ;
Fellowship /[ feloofip], die; -, -s/
học bổng của nghiên cứu sinh ở các trường đại học Anh; Mỹ 968;
Mỹ
(xem Mĩ).
Mi,Mỹ
mỹ cảm, mỹ lệ, mỹ mãn, mỹ miều, mỹ nhân, mỹ nghệ, mỹ nữ, mỹ sắc, mỹ phẩm, mỹ quan, mỹ thuật, mỹ tửu, mỹ viện, mỹ vị mỹ ý, hoa mỹ, chân thiện mỹ; Âu Mỹ, Mỹ Châu, mỹ kim, Mỹ Quốc, Mỹ Tho.
1) (dẹp) schön (a), hübsch (a); herrlich (a), künstlerisch (a), kunstvoll (a); ästhetisch (a);
2) (dịa)