Việt
ma cô
kẻ dắt mốì
kẻ sống bám vào gái
tên chăn dắt gái
Đức
Zuhälter
Kuppler
Loddel
Loddel /der; -s, -, (auch:) -s/
(từ lóng) kẻ dắt mốì; ma cô (Zuhälter);
Zuhälter /[’tsuheltar], der; -s, -/
kẻ sống bám vào gái; tên chăn dắt gái; ma cô;
Kuppler m, Zuhälter m; nghề ma cô Makrele f