TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma cô

ma cô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ dắt mốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ sống bám vào gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên chăn dắt gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ma cô

Zuhälter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuppler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Loddel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loddel /der; -s, -, (auch:) -s/

(từ lóng) kẻ dắt mốì; ma cô (Zuhälter);

Zuhälter /[’tsuheltar], der; -s, -/

kẻ sống bám vào gái; tên chăn dắt gái; ma cô;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ma cô

Kuppler m, Zuhälter m; nghề ma cô Makrele f