filler
ma tít
putty /hóa học & vật liệu/
ma tít, vữa vôi
1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.
1. a doughy adhesive material used for sealing.a doughy adhesive material used for sealing.?2. a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.
putty
ma tít, vữa vôi