TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang cá

mang cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mang cá

dovetail guide

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mang cá

Branchie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwalbenschwanzführung

Mộng đuôi én (mộng mang cá)

Ebenfalls eine Kombination von Flach- und V-Führung stellt die Schwalbenschwanzführung (Bild 2) dar.

Mộng đuôi én (mộng mang cá) là kết hợp giữa dẫn hướng phẳng và chữ V (Hình 2).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dovetail guide

đường dẫn (hướng), (kiểu) mang cá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Branchie /die; -, -n (meist PI.) (Zool.)/

cái mang; mang cá (Kieme);