Việt
mang dầu
có dầu
Anh
oil-bearing
Đức
erdölführend
erdölhaltig
erdölführend /adj/D_KHÍ/
[EN] oil-bearing
[VI] có dầu, mang dầu
erdölhaltig /adj/D_KHÍ/
[VI] mang dầu, có dầu (địa chất dầu mỏ)
oil-bearing /hóa học & vật liệu/