Việt
mang trứng
con cái mang trứng
Anh
berried
berried female
Xem Con cái mang trứng (Female, berried).
Trong những loài động vật giáp xác lớn (ví dụ: tôm hùm, cua), một thuật ngữ dùng để mô tả những con cái mang khối trứng lớn dưới bụng trong thời gian ấp.