TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

men trong

men trong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

men trong

clear glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transparent glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparent glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nachweis von Gärungsenzymen in Hefen (Buchner)

Chứng minh enzyme lên men trong nấm men (Buchner)

Bild 1: Hefezellen im Lichtmikroskop

Hình 1: Tế bào nấm men trong kính hiển vi quang họ

Bild 2: Hefezellen im Elektronenmikroskop

Hình 2: Tế bào nấm men trong kính hiển vi điện tử

Die weitere Volumenverminderung erfolgt bei der anschließenden Vergärung in den Faulbehältern.

Quá trình giảm thể tích tiếp theo được thựchiện qua quá trình lên men trong bồn phân hủy.

Eignung für Fermentationen mit höher bis hochviskosen Fermentationsmedien und

phù hợp cho quá trình lên men trong môi trường có độ nhờn cao hơn đến rất cao và

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear glaze

men trong

transparent glaze

men trong

 clear glaze, transparent glaze /xây dựng/

men trong

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

men trong

(dồ gốm) Glasur f