TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng đệm cao su

miếng đệm cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miếng đệm cao su

rubber gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubber pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubber packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubber pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubber gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

miếng đệm cao su

Gummidichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummidichtung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] rubber gasket

[VI] miếng đệm cao su

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber pad /hóa học & vật liệu/

miếng đệm cao su

rubber packing /hóa học & vật liệu/

miếng đệm cao su

rubber gasket /hóa học & vật liệu/

miếng đệm cao su

rubber gasket

miếng đệm cao su

 rubber packing

miếng đệm cao su

 rubber pad

miếng đệm cao su

 rubber gasket, rubber packing, rubber pad

miếng đệm cao su

rubber gasket, rubber pad /ô tô/

miếng đệm cao su

rubber pad /ô tô/

miếng đệm cao su

 rubber packing /ô tô/

miếng đệm cao su