Việt
Miếng thịt sườn
miếng thịt cốc lết
Anh
entrecôte
Đức
Karree
Karbonade
Karree /[ka're:], das; -s, -s/
(österr ) miếng thịt sườn (Rippenstück);
Karbonade /die; -, -n/
(landsch ) miếng thịt sườn; miếng thịt cốc lết (Kotelett);