Việt
thịt rán
cót lét.
miếng thịt sườn
miếng thịt cốc lết
chả rán viên
Đức
Karbonade
Karbonade /die; -, -n/
(landsch ) miếng thịt sườn; miếng thịt cốc lết (Kotelett);
(österr veraltet) chả rán viên (Frikadelle);
Karbonade /f =, -n/
miếng] thịt rán, cót lét.