Việt
thịt rán
cót lét.
chả rán.
côt lét.
thịt chiên
thịt quay
Đức
Karbonade
Schnitzel II
Kotelett
Braten
ein fetter Braten
(nghĩa bóng) một mối lợi lớn, một món hèn
đen
Braten /der; -s, -/
thịt rán; thịt chiên; thịt quay;
(nghĩa bóng) một mối lợi lớn, một món hèn : ein fetter Braten : đen
Karbonade /f =, -n/
miếng] thịt rán, cót lét.
Schnitzel II /n -s, =/
món] thịt rán, chả rán.
Kotelett /n -(e)s, -e u -s/
miếng] thịt rán, côt lét.