TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền bazơ

miền bazơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miền bazơ

base region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 base region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

miền bazơ

Basisbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basisraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basisbereich /m/Đ_TỬ/

[EN] base region

[VI] miền bazơ

Basisraum /m/Đ_TỬ/

[EN] base region

[VI] miền bazơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base region

miền bazơ

 base region /điện tử & viễn thông/

miền bazơ