TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền neo

miền neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

miền neo

anchorage zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anchorage zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchorage zone

miền neo

transmission zone

miền neo (dầm bê tông ứng suất trước)

 anchorage zone /xây dựng/

miền neo

 transmission zone /xây dựng/

miền neo (dầm bê tông ứng suất trước)

 transmission zone /xây dựng/

miền neo (dầm bê tông ứng suất trước)