TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng phun không khí

miệng phun không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sân bay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

miệng phun không khí

air end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air port

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air end

miệng phun không khí (lò mactanh)

air port

lỗ thông gió, miệng phun không khí, sân bay