Việt
mi ca
vân mẫu.
Đức
Glimmer
Glimmer II
Glimmer II /n -s, =/
mi ca, vân mẫu.
Glimmer /der; -s, -/
mi ca;
(dchát) Glimmer m; glimmerig (a); phiến thạch mi ca Glimmerschiefer m