TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moóc

moóc

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con moóc

con moóc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

moóc

trailer

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 morse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con moóc

morse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con moóc

Morse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Anhängerbremsventil löst dadurch eine Vollbremsung des Anhängers aus.

Qua đó van phanh rơ moóc kích hoạt phanh hết mức cho rơ moóc.

Bei gekuppeltem Anhänger wird die Anhängerbremsleitung jetzt dosiert belüftet und über das Anhängersteuerventil werden die Anhängerbremsen betätigt.

Khi rơ moóc đã được ghép nối, đường phanh cho rơ moóc bây giờ được nạp khí theo định lượng và phanh cho rơ moóc được tác động qua van điều khiển rơ moóc.

Das Anhängerbremsventil hat dadurch die Anhängerbremsen ebenfalls entlüftet und gelöst.

Qua đó van phanh rơ moóc cũng xả khí phanh rơ moóc và nhả phanh.

Über das Anhängersteuermodul wird die Bremsanlage des Anhängers angesteuert.

Hệ thống phanh rơ moóc được điều khiển qua mô đun điều khiển rơ moóc.

Es wird bei Deichsel- und Sattelanhängern verwendet und hat die Aufgabe im abgekuppelten Zustand ein manuelles Lösen der Bremsen des Anhängers zu ermöglichen.

Được sử dụng cho rơ moóc với càng kéo và rơ moóc kiểu yên ngựa và có nhiệm vụ tạo khả năng nhả phanh rơ moóc bằng tay, khi ly hợp rơ moóc được tháo ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 morse /ô tô/

moóc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

trailer

moóc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

trailer

moóc

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con moóc

[DE] Morse

[EN] morse

[VI] con moóc

Từ điển cơ khí-xây dựng

trailer /CƠ KHÍ/

moóc