Việt
moóc
con moóc
Anh
trailer
morse
Đức
Morse
Das Anhängerbremsventil löst dadurch eine Vollbremsung des Anhängers aus.
Qua đó van phanh rơ moóc kích hoạt phanh hết mức cho rơ moóc.
Bei gekuppeltem Anhänger wird die Anhängerbremsleitung jetzt dosiert belüftet und über das Anhängersteuerventil werden die Anhängerbremsen betätigt.
Khi rơ moóc đã được ghép nối, đường phanh cho rơ moóc bây giờ được nạp khí theo định lượng và phanh cho rơ moóc được tác động qua van điều khiển rơ moóc.
Das Anhängerbremsventil hat dadurch die Anhängerbremsen ebenfalls entlüftet und gelöst.
Qua đó van phanh rơ moóc cũng xả khí phanh rơ moóc và nhả phanh.
Über das Anhängersteuermodul wird die Bremsanlage des Anhängers angesteuert.
Hệ thống phanh rơ moóc được điều khiển qua mô đun điều khiển rơ moóc.
Es wird bei Deichsel- und Sattelanhängern verwendet und hat die Aufgabe im abgekuppelten Zustand ein manuelles Lösen der Bremsen des Anhängers zu ermöglichen.
Được sử dụng cho rơ moóc với càng kéo và rơ moóc kiểu yên ngựa và có nhiệm vụ tạo khả năng nhả phanh rơ moóc bằng tay, khi ly hợp rơ moóc được tháo ra.
morse /ô tô/
[DE] Morse
[EN] morse
[VI] con moóc
trailer /CƠ KHÍ/