TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mođun đàn hồi

mođun đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mođun đàn hồi khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mođun đàn hồi

modulus of elasticity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulk modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mođun đàn hồi

Elastizitätsmodul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Modul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine engmaschige Vernetzung verbessert dagegen den E-Modul, die Härte sowie die Wärme- und Chemikalienbeständigkeit.

Ngược lại một lưới kết mạng hẹp sẽ cải thiện mođun đàn hồi, độ cứng cũng như tính bền nhiệt và bền hóa học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elastizitätsmodul /m/XD/

[EN] modulus of elasticity

[VI] mođun đàn hồi

Elastizitätsmodul /m/THAN, C_DẺO, VTHK, CT_MÁY, L_KIM/

[EN] modulus of elasticity

[VI] mođun đàn hồi

Elastizitätsmodul /m/KTV_LIỆU/

[EN] modulus of elasticity

[VI] mođun đàn hồi

E-Modul /m/XD, THAN, C_DẺO, VTHK, CT_MÁY, L_KIM, V_LÝ, KTV_LIỆU/

[EN] modulus of elasticity

[VI] mođun đàn hồi, suất đàn hồi

Elastizitätsmodul /m/V_LÝ/

[EN] bulk modulus, modulus of elasticity

[VI] mođun đàn hồi, mođun đàn hồi khối