Signalerfass und AnsteuerModul SAM aktiviert das Steuergerät über PIN 23 (Stecker 2) durch die Fernbedienung, die Türkontaktschalter oder die Kofferraumbeleuchtung. |
Mô đun thu tín hiệu và điều khiển (SAM = Signal acquisition and Actuation Module) kích hoạt bộ điều khiển bằng tín hiệu điều khiển từ xa các công tắc cửa hay đèn trong cốp xe qua chân 23 (giắc cắm 2). |
Geringe Betätigungskräfte durch Druckausgleich, Begrenzung von Kavitation, geringe Abnutzung der Dichtfläche, kleiner Hub, beliebige Einbaulage, kV-Wert kann durch unterschiedliche Gestaltung der Auslaufpartie variiert werden (oft nach dem Baukastenprinzip), Strömungsquerschnitt immer kreisförmig, Nennweiten bis > DN 1200 möglich, relativ hohe Druckverluste. |
Cần ít lực vận hành vì được cân bằng áp suất, hạn chế hiện tượng tạo bọt do bốc hơi vì tụt áp suất đột suất, ít hao mòn xi lanh, trục chuyển động ngắn, vị trí lắp đặt tùy thích, trị số kV có thể thay đổi tùy theo thiết kế phần đầu ra (thường theo nguyên tắc module), mặt cắt dòng chảy luôn ở dạng tròn, đường kính danh định đến > DN 1200, tiêu hao áp suất tương đối lớn. |