TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

module

module

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn thể

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khò'i lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

module

module

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modulus

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Signalerfass­ und Ansteuer­Modul SAM aktiviert das Steuergerät über PIN 23 (Stecker 2) durch die Fernbedienung, die Türkontaktschalter oder die Kofferraumbeleuchtung.

Mô đun thu tín hiệu và điều khiển (SAM = Signal acquisition and Actuation Module) kích hoạt bộ điều khiển bằng tín hiệu điều khiển từ xa các công tắc cửa hay đèn trong cốp xe qua chân 23 (giắc cắm 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elastizitätsmodul des Rohrmaterials in N/mm2

Module đàn hồi của vật liệu làm ống, đơn vị N/mm2

Geringe Betätigungskräfte durch Druckausgleich, Begrenzung von Kavitation, geringe Abnutzung der Dichtfläche, kleiner Hub, beliebige Einbaulage, kV-Wert kann durch unterschiedliche Gestaltung der Auslaufpartie variiert werden (oft nach dem Baukastenprinzip), Strömungsquerschnitt immer kreisförmig, Nennweiten bis > DN 1200 möglich, relativ hohe Druckverluste.

Cần ít lực vận hành vì được cân bằng áp suất, hạn chế hiện tượng tạo bọt do bốc hơi vì tụt áp suất đột suất, ít hao mòn xi lanh, trục chuyển động ngắn, vị trí lắp đặt tùy thích, trị số kV có thể thay đổi tùy theo thiết kế phần đầu ra (thường theo nguyên tắc module), mặt cắt dòng chảy luôn ở dạng tròn, đường kính danh định đến > DN 1200, tiêu hao áp suất tương đối lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den Aufbau eines Rohrmoduls zur Crossflow-Filtration.

Mô tả cơ cấu của một module ống của lọc Crossflow.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

module

module, đơn thể; khò' i lệnh

Từ điển phân tích kinh tế

modulus /toán học/

module

module /toán học/

module