Việt
momen uốn
Anh
bending moment
Đức
Biegemoment
Die Weiterbearbeitung der vorgefertigten Werkstücke (Halbzeuge) erfolgt durch die Einwirkung von Zugund Druckkräften bzw. Schubkräften und Biegemomenten.
Các phôi thô (bán thành phẩm) được gia công qua tác dụng của các lực kéo, nénhay trượt và momen uốn.
Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.
Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.
Biegemoment /nt/CT_MÁY, CƠ, VT_THUỶ/
[EN] bending moment
[VI] momen uốn (kết cấu tàu thuỷ...)