TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

momen uốn

momen uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

momen uốn

bending moment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

momen uốn

Biegemoment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Weiterbearbeitung der vorgefertigten Werkstücke (Halbzeuge) erfolgt durch die Einwirkung von Zugund Druckkräften bzw. Schubkräften und Biegemomenten.

Các phôi thô (bán thành phẩm) được gia công qua tác dụng của các lực kéo, nénhay trượt và momen uốn.

Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biegemoment /nt/CT_MÁY, CƠ, VT_THUỶ/

[EN] bending moment

[VI] momen uốn (kết cấu tàu thuỷ...)