Việt
mômen xoáy
mômen xoay
momen xoay
Anh
rolling moment
turning moment
vortex moment
torque
toroidal core
Đức
Rollmoment
Giermomentregelung (GMR).
Điều chỉnh momen xoay (AYC = Automatic Yaw Control).
Es entsteht ein Giermoment in Richtung des stärker abgebremsten Rades.
Điều này tạo ra một momen xoay về hướng bánh xe được phanh mạnh hơn.
Es entsteht ein Giermoment in Richtung des Rades mit der grö- ßeren Haftung.
Điều này tạo ra một momen xoay về phía bánh xe có lực bám cao hơn.
Fahrzeug bleibt richtungsstabil durch Giermomentverzögerung (GMV).
Ô tô giữ hướng ổn định nhờ tác dụng làm chậm đi momen xoay xe quanh trục đứng.
Das dadurch erzeugte Giermoment verdreht das Fahrzeug um die Hochachse und wirkt dem Untersteuern entgegen.
Nhờ đó momen xoay được tạo ra, làm xoay xe quanh trục thẳng đứng và tác động chống lại quay vòng thiếu.
rolling moment, turning moment /vật lý;xây dựng;xây dựng/
toroidal core, torque /vật lý/
Rollmoment /nt/VTHK, (thiết bị bay) CT_MÁY/
[EN] rolling moment
[VI] momen xoay