TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mômen xoáy

mômen xoáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mômen xoay

mômen xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
momen xoay

momen xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mômen xoay

rolling moment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turning moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
momen xoay

rolling moment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mômen xoáy

vortex moment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toroidal core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

momen xoay

Rollmoment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Giermomentregelung (GMR).

Điều chỉnh momen xoay (AYC = Automatic Yaw Control).

Es entsteht ein Giermoment in Richtung des stärker abgebremsten Rades.

Điều này tạo ra một momen xoay về hướng bánh xe được phanh mạnh hơn.

Es entsteht ein Giermoment in Richtung des Rades mit der grö- ßeren Haftung.

Điều này tạo ra một momen xoay về phía bánh xe có lực bám cao hơn.

Fahrzeug bleibt richtungsstabil durch Giermomentverzögerung (GMV).

Ô tô giữ hướng ổn định nhờ tác dụng làm chậm đi momen xoay xe quanh trục đứng.

Das dadurch erzeugte Giermoment verdreht das Fahrzeug um die Hochachse und wirkt dem Untersteuern entgegen.

Nhờ đó momen xoay được tạo ra, làm xoay xe quanh trục thẳng đứng và tác động chống lại quay vòng thiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling moment

mômen xoay

turning moment

mômen xoay

 rolling moment, turning moment /vật lý;xây dựng;xây dựng/

mômen xoay

torque

mômen xoáy

 toroidal core, torque /vật lý/

mômen xoáy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling moment

mômen xoay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vortex moment

mômen xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollmoment /nt/VTHK, (thiết bị bay) CT_MÁY/

[EN] rolling moment

[VI] momen xoay