TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối chua

ủ chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đựng dưa muói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

muối chua

Säurewecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säurewecker /m/

1. [sự] ủ chua, làm chua, muối chua; 2. bình đựng dưa muói.