TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối sắt

muối sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

muối sắt

ferrous salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferrous salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Phosphate werden entweder chemisch durch Fällung/Flockung z.B. mit Eisensalzen im Flockungsbecken oder zunehmend durch spezielle Bakterien aus dem Abwasser entfernt.

Phosphate được loại bỏ từ nước thải hoặc bằng biện pháp hóa học qua hiện tương kết tủa / kết bông thí dụ với muối sắt trong hồ kết tụ hoặc sử dụng vi khuẩn đặc biệt để loại bỏ chúng ra khỏi nước thải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eisensalze, allgemein

Muối sắt tổng quát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferrous salt

muối sắt (II)

 ferrous salt /hóa học & vật liệu/

muối sắt (II)

 ferric /hóa học & vật liệu/

muối sắt (III)

 ferrous salt /hóa học & vật liệu/

muối sắt (II)

 ferric /hóa học & vật liệu/

muối sắt (III)