TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muội urani

muội urani

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

muội urani

uranium black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 uranium black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black carbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

muội urani

Pechblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pechblende /f/CNH_NHÂN/

[EN] uranium black

[VI] muội urani

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uranium black

muội urani

uranium black, black carbon, carbon black

muội urani

 uranium black /vật lý/

muội urani