Việt
mua hớ
mua nhầm
trả quá đắt
mua quá đắt
trả hớ
thanh toán quá mức
Đức
zu teuer bezahlen
bekaufen
überzahlen
bekaufen /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
mua nhầm; mua hớ;
überzahlen /(sw. V.; hat)/
trả quá đắt; mua quá đắt; mua hớ; trả hớ; thanh toán quá mức;