TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nâng cấp trong thành phố

nâng cấp trong thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nâng cấp trong thành phố

urban renewal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 urban renewal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urban renewal

nâng cấp trong thành phố

 urban renewal

nâng cấp trong thành phố

 urban renewal /xây dựng/

nâng cấp trong thành phố

Việc phá hủy một vùng đã xuống cấp thực hiện bởi chính quyền trong một thành phố nhằm cho phép xây dựng mới, thông thường liên quan tới kế hoạch phát triển kinh tế.

The extensive demolition by public authority of decayed areas in a city to permit new construction, usually associated with economic development plans.