Việt
ném vS
liệng vỡ
ném bể
Đức
einwerfeh
jmdm. eine Fensterscheibe einwerfen
ném vỡ kính cửa sổ của ai.
einwerfeh /(st. V.; hat)/
ném vS; liệng vỡ; ném bể (kính);
ném vỡ kính cửa sổ của ai. : jmdm. eine Fensterscheibe einwerfen