Việt
nét hoa mỹ
đường cong lượn
nét cong
Đức
Schwung
der ele gante Schwung ihrer Brauen
đường cong thanh tú của chân mày nàng.
Schwung /[Jvor|], der; -[e]s, Schwünge/
đường cong lượn; nét cong; nét hoa mỹ;
đường cong thanh tú của chân mày nàng. : der ele gante Schwung ihrer Brauen
(nhạc) Koloraturen f/pl nét khêu gợi weibliche Reize f, an- ziechender Stil m