TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét liền

nét liền

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

nét liền

continuous line

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Arbeitsleitungen als Volllinien und Steuerleitungen als Strichlinien zeichnen.

Biểu diễn đường áp suất đến các cơ cấu vận hành bằng nét liền, đường áp suất điều khiển bằng nét đứt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Breite Volllinie

Nét liền đậm

Schmale Volllinie

Nét liền mảnh

Schnittflächen werden mit dünnen Volllinien schraffiert (45° zur Achse oder zu einer Hauptumrisskante).

Các mặt cắt được tô bằng nét liền mảnh (nghiêng 45° so với trục hoặc một cạnh chính).

Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.

Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

continuous line

nét liền

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

continuous line

nét liền

Từ điển cơ khí-xây dựng

continuous line /CƠ KHÍ/

nét liền