Việt
nét liền
Anh
continuous line
v Arbeitsleitungen als Volllinien und Steuerleitungen als Strichlinien zeichnen.
Biểu diễn đường áp suất đến các cơ cấu vận hành bằng nét liền, đường áp suất điều khiển bằng nét đứt.
Breite Volllinie
Nét liền đậm
Schmale Volllinie
Nét liền mảnh
Schnittflächen werden mit dünnen Volllinien schraffiert (45° zur Achse oder zu einer Hauptumrisskante).
Các mặt cắt được tô bằng nét liền mảnh (nghiêng 45° so với trục hoặc một cạnh chính).
Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.
Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.
continuous line /CƠ KHÍ/