TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nêm trầm

nêm trầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nêm trầm

prism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prism

1.hình lăng trụ 2.lăng kính achromatic ~ lăng kính tiêu sắc angle ~ lăng kính đều góc collimator ~ ống chuẩn trực compoment ~ lăng kính thành phần deflecting ~ lăng kính khúc xạ deviation ~ lăng kính lệch dihexagona l~ lăng kính sáu phương kép direct(-vision) ~ lăng kính nhìn thuận dispersion ~ lăng kính tán sắc ditetragonal ~ lăng kính bốn phương kép ditrigonal ~ lăng kính ba phương kép eyepiece ~ thị kính, lăng kính mắt image rotation ~ lăng kính đảo hình objective ~ vật kính pentagonal ~ lăng kính năm mặt quartz ~ lăng kính thạch anh reading-off ~ lăng kính đọc số reflecting ~ lăng kính phản xạ refracting ~ lăng kính khúc xạ reversing ~ lăng kính đảo hình right-angle ~lăng kính vuông góc tidal ~ lượng nước triều (lượng nước chảy vào khi triều dâng và tháo ra khi triều rút) unit ~ lăng kính cơ bản zenith ~ lăng kính thiên đỉnh nicol ~ lăng kính nicol orthorhombic ~ lăng trụ góc đứng hệ thoi sedimentary ~ lăng trụ trầm tích, nêm trầm