Việt
nói giọng líu lo
nói lanh lảnh
Đức
zwitschern
einen zwit schern (ugs.)
uống rượu, làm một ly (rượu).
zwitschern /[’tsvitjarn] (sw. V.; hat)/
nói giọng líu lo; nói lanh lảnh;
uống rượu, làm một ly (rượu). : einen zwit schern (ugs.)