Brabbelwassergetrunkenhaben /(ugs. scherzh.)/
nói liên tu bất tận;
Schwallen /(sw. V.; hat) (Jugendspr. abwertend)/
nói liên tu bất tận;
nói tràng giang đại hải;
schnattern /CJnatam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói huyền thiên;
nói ra rả;
nói liên tu bất tận;