TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói liên tu bất tận

nói liên tu bất tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói huyền thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra rả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nói liên tu bất tận

nói liên tu bất tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói tràng giang đại hải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói liên tu bất tận

Brabbelwassergetrunkenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nói liên tu bất tận

Schwallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brabbelwassergetrunkenhaben /(ugs. scherzh.)/

nói liên tu bất tận;

Schwallen /(sw. V.; hat) (Jugendspr. abwertend)/

nói liên tu bất tận; nói tràng giang đại hải;

schnattern /CJnatam] (sw. V.; hat)/

(ugs ) nói huyền thiên; nói ra rả; nói liên tu bất tận;