Việt
nón bồi tích
Anh
alluvial cone
cone of hill slope
Đức
Schwemmkegel
alluvial cone, cone of hill slope /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Schwemmkegel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] alluvial cone
[VI] nón bồi tích