TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nón bồi tích

nón bồi tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nón bồi tích

alluvial cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone of hill slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alluvial cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cone of hill slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nón bồi tích

Schwemmkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone of hill slope

nón bồi tích

alluvial cone

nón bồi tích

 alluvial cone, cone of hill slope /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

nón bồi tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwemmkegel /m/KTC_NƯỚC/

[EN] alluvial cone

[VI] nón bồi tích