Việt
rất nóng
nóng kinh khủng
cái nóng không chịu được
cái nóng kinh khủng
Đức
knallheiß
Bullenhitze
knallheiß /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/
rất nóng; nóng kinh khủng;
Bullenhitze /die/
(từ lóng) cái nóng không chịu được; cái nóng kinh khủng;