Việt
nóng trắng
nung trắng
Anh
white hot
white-hot
candescence
Đức
weißglühend
Weißglut
zur Weißglut bringen
nung trắng sáng; ♦
j-n (bis) zur Weißglut reizen
làm ai túc lộn ruột.
Weißglut /f = (kĩ thuật)/
sự] nung trắng, nóng trắng; zur Weißglut bringen nung trắng sáng; ♦ j-n (bis) zur Weißglut reizen làm ai túc lộn ruột.
weißglühend /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] white hot
[VI] nóng trắng
candescence, white hot /vật lý/