TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng trắng

nóng trắng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nóng trắng

white hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white-hot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 candescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nóng trắng

weißglühend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weißglut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Weißglut bringen

nung trắng sáng; ♦

j-n (bis) zur Weißglut reizen

làm ai túc lộn ruột.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weißglut /f = (kĩ thuật)/

sự] nung trắng, nóng trắng; zur Weißglut bringen nung trắng sáng; ♦ j-n (bis) zur Weißglut reizen làm ai túc lộn ruột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weißglühend /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] white hot

[VI] nóng trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

white hot

nóng trắng

 candescence, white hot /vật lý/

nóng trắng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

white-hot

nóng trắng