TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nôì liền

nôì liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nôì liền

verbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Orte durch eine Straße verbinden

nổi hai vùng bằng một con đường

zwei Punkte durch eine Linie miteinander verbinden

nối hai điểm với nhau bằng một đoạn thẳng

ein Kabel verbindet das Gerät mit dem Netz

một sợi dây cáp nối thiết bị với mạng điện

ein Tunnel verbindet beide Flussufer miteinander

một đường hầm nối liền dôi bờ sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbinden /(st. V.; hat)/

nôì liền; liên kết [durch + Akk : cho bởi, với, bằng ];

nổi hai vùng bằng một con đường : zwei Orte durch eine Straße verbinden nối hai điểm với nhau bằng một đoạn thẳng : zwei Punkte durch eine Linie miteinander verbinden một sợi dây cáp nối thiết bị với mạng điện : ein Kabel verbindet das Gerät mit dem Netz một đường hầm nối liền dôi bờ sông. : ein Tunnel verbindet beide Flussufer miteinander