TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút chảy

nút chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nút chảy

fusible plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusible plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusible plug

nút chảy

 fusible plug /điện/

nút chảy

Nút an toàn có ở các bình đựng chất làm lạnh. Nút được chế tạo để tan chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1650 F)để phòng việc áp suất quá cao làm nổ chai đựng.