Việt
năm báo cáo
năm kinh tế
năm kiểm kê
Đức
Berichtsjahr
Wirtschaftsjahr
Rechnungjahr
Berichtsjahr /n -(e)s, -e/
năm báo cáo; -
Wirtschaftsjahr /n -(e)s, -e/
năm báo cáo, năm kinh tế; Wirtschafts
Rechnungjahr /n-(e)s, -e/
năm báo cáo, năm kiểm kê; Rechnung