Việt
năm nay
năm hiện tại
trong năm nay
Anh
Current year
Đức
dieses Jahr
heurig
diesjährig
»Ich mag mich täuschen, aber mir scheint, daß die Zimmer dieses Jahr ein wenig zugiger sind«, sagt die Frau des Admirals.
Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn, bà vợ viên đô đốc nói.
“I may be mistaken, but it seems the rooms are a bit draftier this year,” says the admiral’s wife.
“Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn”, bà vợ viên đô đốc nói.
Dein Wunsch wird erfüllt werden, ehe ein Jahr vergeht, wirst du eine Tochter zur Welt bringen.
Điều bà mong ước bấy lâu sẽ thành sự thực. Hết năm nay bà sẽ sinh con gái.
In den letzten 20 Jahren ist in Deutschland die Schadstoffbelastung der Luft deutlich gesunken (Bild 1).
Trong vòng 20 năm nay, độ ô nhiễm không khí ở Đức đã giảm rõ rệt (Hình 1).
Seit ca. 2000 Jahren ist die Fertigung von durchsichtigem Glas möglich.
Kính trong suốt đã được sản xuất từ khoảng 2000 năm nay.
diesjährig /(Adj.)/
(thuộc) năm nay; trong năm nay;
Năm nay, năm hiện tại
heurig /a/
thuộc về] năm nay; heurig er Wein rượu năm mói.
dieses Jahr; trong năm nay in diesem Jahr