TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm nay

năm nay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm hiện tại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trong năm nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

năm nay

Current year

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

năm nay

dieses Jahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heurig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diesjährig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich mag mich täuschen, aber mir scheint, daß die Zimmer dieses Jahr ein wenig zugiger sind«, sagt die Frau des Admirals.

Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn, bà vợ viên đô đốc nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I may be mistaken, but it seems the rooms are a bit draftier this year,” says the admiral’s wife.

“Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn”, bà vợ viên đô đốc nói.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dein Wunsch wird erfüllt werden, ehe ein Jahr vergeht, wirst du eine Tochter zur Welt bringen.

Điều bà mong ước bấy lâu sẽ thành sự thực. Hết năm nay bà sẽ sinh con gái.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den letzten 20 Jahren ist in Deutschland die Schadstoffbelastung der Luft deutlich gesunken (Bild 1).

Trong vòng 20 năm nay, độ ô nhiễm không khí ở Đức đã giảm rõ rệt (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Seit ca. 2000 Jahren ist die Fertigung von durchsichtigem Glas möglich.

Kính trong suốt đã được sản xuất từ khoảng 2000 năm nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesjährig /(Adj.)/

(thuộc) năm nay; trong năm nay;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Current year

Năm nay, năm hiện tại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heurig /a/

thuộc về] năm nay; heurig er Wein rượu năm mói.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

năm nay

dieses Jahr; trong năm nay in diesem Jahr