TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng cơ bản

năng lượng cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng cơ bản

prime power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Pflanzen das Sonnenlicht als Primärenergiequelle nutzen, brauchen sie keine organischen Stoffe zur Ernährung.

Vì thực vật sử dụng ánh sáng mặt trời làm năng lượng cơ bản nên không cần chất hữu cơ làm thực phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime power, primitive

năng lượng cơ bản

prime power

năng lượng cơ bản

 prime power

năng lượng cơ bản